--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tống cổ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tống cổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tống cổ
+ verb
to drive out, to expel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tống cổ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tống cổ"
:
tang chế
thằng cha
thông cáo
thống chế
tống cổ
Lượt xem: 724
Từ vừa tra
+
tống cổ
:
to drive out, to expel
+
rộng bụng
:
broad-minded, generous, forbearing
+
lamb
:
cừu con; cừu non
+
denigrate
:
phỉ báng, gièm pha, chê bai; bôi xấu, bôi nhọ (ai)
+
chân rết
:
Centipede-foot-shapedmiếng mạng chân rếta piece of centipede-foot-shaped darningđào những mương máng chân rết để đưa nước vào ruộngto dig a centipede-foot-shaped network of canals to irrigate rice-fieldsngành thương nghiệp tổ chức thêm nhiều chân rết ở các địa phươngthe trade branch sets up many more local centipede-foot-shaped networks